Có 4 kết quả:
归于 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ • 歸於 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ • 鮭魚 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ • 鲑鱼 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belong to
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belong to
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salmon
(2) trout
(2) trout
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salmon
(2) trout
(2) trout
Bình luận 0