Có 4 kết quả:

归于 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ歸於 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ鮭魚 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ鲑鱼 guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to belong to
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) salmon
(2) trout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) salmon
(2) trout

Bình luận 0